Are you ready to learn about the weather in Vietnamese through fun games and interactive activities? Join us on this exciting language learning journey where you can expand your vocabulary and improve your language skills while having a great time. Let's make learning a new language enjoyable and engaging together!
Games
Study Resources
Vocabulary
English | Vietnamese |
---|---|
temperature | nhiệt độ |
humidity | độ ẩm |
rain | mưa |
wind | gió |
clouds | mây |
thunderstorms | bão có sấm sét |
lightning | tia chớp |
hail | mưa đá |
snow | tuyết |
sleet | mưa phùn |
fog | sương mù |
dew | sương |
frost | sương giá |
heatwave | đợt nắng nóng |
thermometer | nhiệt kế |
meteorologist | nhà khí tượng học |
Quick Facts
- Thời tiết ở Việt Nam có ba mùa chính: mùa hè, mùa mưa và mùa đông.
- Thời tiết ở miền Bắc Việt Nam có thể lạnh vào mùa đông và nóng vào mùa hè.
- Thời tiết ở miền Trung và Nam Việt Nam thường có mưa nhiều vào mùa mưa.
- Thời tiết ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM thường nóng vào mùa hè.
- Thời tiết ở Việt Nam có thể thay đổi nhanh chóng, nên cần chú ý khi di chuyển hoặc ra ngoài.
Downloads
Vocabulary List
Download:weather_in_vietnamese.pdf