Are you ready to have fun while learning basic words in Vietnamese? Dive into our interactive games to learn key vocabulary and phrases in a fun and engaging way. Whether you're a beginner or looking to brush up on your language skills, our games will make learning Vietnamese a breeze. Let's embark on this exciting language journey together!
Games
Study Resources
Vocabulary
English | Vietnamese |
---|---|
Yes | Có |
No | Không |
Maybe | Có thể |
Of course | Tất nhiên |
My name is | Tôi tên là |
What is your name? | Bạn tên là gì? |
I am 20 years old. | Tôi 20 tuổi. |
I come from… | Tôi đến từ... |
Good morning | Chào buổi sáng |
Good afternoon | Chào buổi chiều |
Good evening | Chào buổi tối |
How are you? | Bạn khỏe không? |
Thank you! | Cảm ơn bạn! |
Thank you very much! | Cảm ơn rất nhiều! |
You’re welcome! | Không có gì! |
Please | Làm ơn |
Excuse me! | Xin lỗi! |
Sorry! | Xin lỗi! |
What? | Cái gì? |
Who? | Ai? |
When? | Khi nào? |
Where? | Ở đâu? |
Why? | Tại sao? |
Which? | Cái nào? |
How? | Như thế nào? |
What time is it? | Bây giờ là mấy giờ? |
Where are you from? | Bạn đến từ đâu? |
Where do you live? | Bạn sống ở đâu? |
Can you help me? | Bạn có thể giúp tôi được không? |
Can I help you? | Tôi có thể giúp bạn được không? |
How much does it cost? | Nó giá bao nhiêu? |
Do you understand? | Bạn hiểu không? |
Can you say that again? | Bạn có thể nói lại được không? |
Can you speak slowly? | Bạn có thể nói chậm hơn được không? |
Quick Facts
- Vietnamese is a tonal language with six different tones.
- The Vietnamese alphabet is based on the Latin alphabet with additional diacritics for tone marks.
- Basic Vietnamese words often consist of one or two syllables.
- Common basic words in Vietnamese include numbers, colors, days of the week, and common greetings.
- Learning basic Vietnamese words is essential for communication and understanding the language.
Downloads
Vocabulary List
Download:basic_words_in_vietnamese.pdf